000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827170505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048227142 |
Terms of availability |
105000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.47691 |
Item number |
K312T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thế Hiến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thế Hiến (ch.b.), Lê Công Thành, Hoàng Thị Hằng Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
189tr. |
Other physical details |
hình vẽ, |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề về kinh tế và đặc điểm của sản xuất vật liệu xây dựng; quản về kinh tế đối với sản xuất vật liệu xây dựng; đầu tư và đánh giá hiệu quả đầu tư tronnghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; sản phẩm vật liệu xây dựng và đánh giá hiệu quả kết cấu xây dựng thay thế... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
BỘ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
kinh tế xây dựng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |