Kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng (ID: 14653)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827170505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048227142
Terms of availability 105000đ
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency v
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.47691
Item number K312T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thế Hiến
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế công nghiệp vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Đặng Thế Hiến (ch.b.), Lê Công Thành, Hoàng Thị Hằng Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Other physical details hình vẽ,
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 183
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề về kinh tế và đặc điểm của sản xuất vật liệu xây dựng; quản về kinh tế đối với sản xuất vật liệu xây dựng; đầu tư và đánh giá hiệu quả đầu tư tronnghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; sản phẩm vật liệu xây dựng và đánh giá hiệu quả kết cấu xây dựng thay thế...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term BỘ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element kinh tế xây dựng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quang Dũng 64DTV55011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 338.47691 K312T 64DTV55011 BM.21 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 338.47691 K312T 64DTV55011 BM.22 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 338.47691 K312T 64DTV55011 BM.23 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình