000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827171144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
62000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
620.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa |
Remainder of title |
Nguyễn Đăng Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
444tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách chào mừng 50 năm trường đại học Bách khoa Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 433 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
a Tính chất cơ bản, lý thuyết cơ bản về công nghệ sản xuất, vật liệu chịu lửa dinat, alumkiềm tính, chứa ZrO2, SiC, chứa cácbon, điện nóng chảy, bê tông, vữa chịu lửa, gạchbông, sợi gốm, một số vật liệu từ oxit tinh khiết, sản phẩm từ Carbide, nitride, borid |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
công nghệ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |