000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827172312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-6637-0 |
Terms of availability |
68000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
693.892 |
Item number |
V124L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
xây dưng |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 115-117 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về công tác chống thấm cho các công trình nhà cao tầng trên thế giới nói Việt Nam nói riêng, đặc biệt là hiện tượng cũng như nguyên nhân thấm tại các công tầng ở Việt Nam. Giới thiệu một số vật liệu và công nghệ chống thấm, cụ thể là côngthấm phần ngầm công trình nhà cao tầng, chống thấm mái và chống thấm phần thân dùng nước
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
công nghệ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |