Bài tập vật liệu xây dựng (ID: 14667)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827174334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number a 9786040065643
Terms of availability 42000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency v
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 691.076
Item number B103T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Lự
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 17
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 189-201
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lí thuyết chung, đề bài và bài giải môn vật liệu xây dựng với các nội dung: Tính chấxây dựng, các loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, vữa xây dựng, chất kếvà vật liệu gỗ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element bài
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quang Dũng 64DTV55011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691.076 B103T 54DTV55011 BM.41 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691.076 B103T 54DTV55011 BM.42 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691.076 B103T 54DTV55011 BM.43 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691.076 B103T 54DTV55011 BM.44 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691.076 B103T 54DTV55011 BM.45 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình