000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827175332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
87000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.31 |
Item number |
S450T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Hồng Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Hồng Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
393tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kiến thức và thông tin cần thiết về lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 - 500 KV: máy biến áp, cầu dao, cầu chì, áptômat, dây dẫn và cáp, máy cắt điện, tụ điện bù, thánh góp, kháng điện, chống sét van, máy biến dòng điện, máy biến áp đo lường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyen Anh Duc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
621.31 |
Item part |
S450T |