000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827175515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
77000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
624.028 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Bá Thuận |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình máy xây dựng |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Bá Thuận |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 237 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về máy xây dựng. Trình bày về ôtô, máy kéo, máy vận chuyện liên tục, mnâng, máy làm đất, máy gia cố nền móng, mát sản xuất đá, máy sản xuất bêtông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
máy xây dựng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |