Giáo trình vật liệu xây dựng (ID: 14673)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250827180025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency v
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 691
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Lự
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vật liệu xây dựng
Remainder of title Dành cho hệ đào tạo Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Lự
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 185
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các tính chất cơ bản của vật liệu. Khái niệm, phân loại, thành phần và tính chất củliệu xây dựng như đá thiên nhiên, kính xây dựng, thép, bêtông, vữa, gỗ. chất kế dính vô cơ vQuan hệ hữu cơ giữa thành phần nguyên liệu, những đặc điểm của quá trình công nghệ với sản phẩm xây dựng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element vật liệu xây dựng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Quang Dũng 64DTV55011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691 GI-108T 64DTV55011 BM.56 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691 GI-108T 64DTV55011 BM.57 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691 GI-108T 64DTV55011 BM.58 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691 GI-108T 64DTV55011 BM.59 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 691 GI-108T 64DTV55011 BM.60 2025-08-27 2025-08-27 Giáo trình