000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827180025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
v |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
691 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Văn Lự |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình vật liệu xây dựng |
Remainder of title |
Dành cho hệ đào tạo Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Văn Lự |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 185 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các tính chất cơ bản của vật liệu. Khái niệm, phân loại, thành phần và tính chất củliệu xây dựng như đá thiên nhiên, kính xây dựng, thép, bêtông, vữa, gỗ. chất kế dính vô cơ vQuan hệ hữu cơ giữa thành phần nguyên liệu, những đặc điểm của quá trình công nghệ với sản phẩm xây dựng
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
vật liệu xây dựng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Dũng 64DTV55011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |