000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL200390373 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827195420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045547588 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
680.0959731$223 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Viết Chức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội |
Remainder of title |
làng nghề, phố nghề |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Chức chủ biên, Lưu Quang Dần, Nguyễn Thị Kiều Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85 tr. |
Other physical details |
tranh ảnh (1 phần màu) |
Dimensions |
24 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Tuyết Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |