000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827204952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
135000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Viet Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
23 |
Item number |
Y600N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nemeshegyi, S.J. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ý nghĩa của Ki Tô giáo |
Remainder of title |
The meaning of Christianity |
Statement of responsibility, etc. |
S.J. Nemeshegyi ; Đoàn Sĩ Thục dịch ; Nguyễn Văn Nội h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105 |
Dimensions |
21 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài giới thiệu về Đức Giê su, dân chúa, những suối nước trường sinh, ta sống và các người cũng sẽ sống trong đạo Kitô giáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên Chúa, Chúa Giesu, Đạo Kito, Tu hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị tinh thần |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoang Phuong Thao 64DTV55047 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |