000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL130605061 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827222554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
577.698$222 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
$aRừng ngập mặn khu vực vịnh Hạ Long và phụ cận :$bbảo tồn và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn = The Mangroves of Ha Long bay and nearby areas /$cPhan Hồng Dũng ... [và nh.ng. khác] |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
$aMangroves of Ha Long bay and nearby areas |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giaso dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71 |
Other physical details |
minh họa màu |
Dimensions |
24 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
67-69 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn rừng ngập mặn |
Geographic subdivision |
Việt Nam , Quảng Ninh |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
General subdivision |
Khía cạnh môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019. Phan Hồng Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |