000 -LEADER |
fixed length control field |
00025nam a2200024 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL250487926 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827231534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043572834 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333..751530959779 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giám sát sự phục hồi thảm thực vật rừng ngập mặn ở vùng ven biển huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam sử dụng đa nguồn dữ liệu viễn thám |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Lương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Học tự nhiên và công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255 |
Other physical details |
minh họa (1 phần màu) |
Dimensions |
24 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên niên và Môi trường Việt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi : Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
183 - 192 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tái Sinh rừng, Trồng lại rừng, Bảo tồn rừng ngập mặn, Thực vật rừng ngập mặn |
Geographic subdivision |
Việt Nam, Thành phố Hồ Chí Minh, Cần Giờ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
-- |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Viết Lương |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |