000 -LEADER |
fixed length control field |
00753nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL180718914 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827233554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Bá Huy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Rừng ngập mặn Cần Giờ : Lá phổi của Thành phố Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bá Huy |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
37-38 |
Other physical details |
ảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cần Giờ, Giao thông đường thủy, Môi trường sinh thái, Rừng ngập mặn,Thành phố Hồ Chí Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |