000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140109981 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250827233736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080708s1995 ||||||Viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
1001 câu ca dao về người phụ nữ Việt Nam |
Remainder of title |
Một cuốn sách gối đầu giường của phụ nữ, một kim chỉ nam cho gia đình, một cuốn sách dành cho bạn trai tìm hiểu bạn gái, một bông hoa dâng bà mẹ Việt Nam anh hùng |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Thành Tân sưu tầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr |
Dimensions |
15cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
văn học dân gian , ca daoq |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Hà Quỳnh Anh-64DTV55003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |