000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828000932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250827b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
634.9 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ sinh thái rừng ngập mặn vùng ven biển đồng bằng sông Hồng |
Remainder of title |
Đa dạng sinh học, sinh thái học, kinh tế - xã hội - quản lý và giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Nguyên Hồng ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
337 |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
23 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU). Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường (CRES). Ban Nghiên cứu Hệ sinh thái Rừng ngập mặn (MERD) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những công trình nghiên cứu bổ ích về đa dạng sinh học, sinh thái cây ngập mặn, kĩ thuật trồng rừng, tình hình kinh tế-xã hội, công tác quản lí và một số hoạt động tuyên truyền-giáo dục về bảo vệ rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội, Bảo vệ rừng, Giáo dục, Tuyên truyền, Quản lí, Kinh tế lâm,Rừng, Hệ sinh thái, nghiệp, |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ngập mặn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng - 64DTV55019, Nguyễn Thị Thu Hà, Vũ Thục Hiền,Nguyễn Hữu Thọ, Phạm Thị Vui |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |