Rừng ngập mặn Việt Nam (ID: 14701)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828003132.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Qualifying information 1500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Nguyên Hồng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Rừng ngập mặn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. B.s: Phan Nguyên Hồng (ch.b), Trần Văn Ba, Vũ Trung Tạng, Viên Ngọc Nam..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205
Dimensions 21
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên và Môi trường. Đại học Quốc gia Hà Nội.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các nhân tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng và phân bố của rừng ngập mặn. Thành phần, sự phân bố của hệ thực vật trong vùng rừng ngập mặn Việt Nam. Đặc điểm sinh học của các loài thực vật trong rừng ngập mặn. Tiềm năng của rừng ngập mặn trong nền kinh tế và tự nhiên. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và một số phương hướng sử dụng bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn và bảo vệ môi trường của sông, vùng ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng nước mặn, Việt Nam, Lâm nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Nguyệt Hằng- 64DTV55019, Viên Ngọc Nam, Vũ Trung Tạng, Trần Văn Ba, Hoàng Thị Sản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.36 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.37 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.38 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.39 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.40 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo