Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh (1978 - 2000) (ID: 14702)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828004501.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 41600đ
Qualifying information 1230b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 577.3
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Khôi
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ thành phố Hồ Chí Minh (1978 - 2000)
Remainder of title = Rehabiliatation and sustainable development of Can Gio mangrove ecosystem in Hồ Chí Minh City
Statement of responsibility, etc. B.s.: Lê Văn Khôi, Viên Ngọc Nam, Lê Đức Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 315
Other physical details ảnh
Dimensions 21
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Khoa học Kỹ thuật Lâm nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. - Giải thưởng Hồ Chí Minh về Khoa học và Công nghệ năm 2005
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note 93
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bối cảnh tình hình khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Tiến hành khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Hiệu quả kinh tế - xã hội từ việc khôi phục rừng ngập mặn Cần Giờ. Đánh giá thành quả khôi phục và định hướng phát triển bền vững
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn, Lâm nghiệp, Hệ sinh thái, Trồng rừng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.41 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.42 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.43 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.44 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.45 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo