Khôi phục và phát triển rừng Tràm ở Việt Nam (ID: 14704)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828010209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 66670đ
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Đình Quế
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khôi phục và phát triển rừng Tràm ở Việt Nam
Remainder of title Đề tài khoa học công nghệ cấp nhà nước
Statement of responsibility, etc. Thực hiện đề tài: Ngô Đình Quế (ch.b), Đỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188
Other physical details minh họa
Dimensions 27
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu Sinh thái và Môi trường. - Thư mục: tr. 184-187
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nghiên cứu cơ sở về rừng ngập mặn. Thực trạng và một số kiến nghị đề xuất các mô hình lâm ngư kết hợp bền vững có hiệu quả. Các kết quả nghiên cứu về phục hồi và phát triển bền vững tràm ở đồng bằng Sông Cửu Long. Tình hình kinh tế xã hội vùng phân bổ chủ yếu rừng ngập mặn và rừng tràm tại Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng ngập mặn, Rừng tràm, Lâm nghiệp, Việt Nam
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Nguyệt Hằng-64DTV55019, Phùng Tửu Bôi, Nguyễn Ngọc Bình, Đặng Trung Tấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.51 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.52 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.53 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.54 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55019BM.55 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo