000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828010916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
2015b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0203 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Nguyên Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Rừng ngập mặn dễ trồng mà nhiều lợi |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Hoàng Trí, Hoàng Thị Sản.. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30 |
Other physical details |
ảnh, tranh vẽ |
Dimensions |
27 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu hệ sinh thái rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp,Rừng ngập mặn,Sách tranh,Sách thường thức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Nguyệt Hằng-64DTV55019, Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba, Nguyễn Hoàng Trí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |