000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828024533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.3028 |
Item number |
S551C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Yên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp |
Remainder of title |
Dùng cho công nhân và kĩ thuật viên |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Vụ Giáo dục chuyên nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 238 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số linh kiện điện tử, vi mạch và mạch ứng dụng, một số mạch điện tử, động lực và thiết bị điều khiển máy, một số mạch điện cơ bản trong tự động hoá, một số máy dân dụng và công nghiệp có khống chế tự động đã sử dụng ở nước ta, một vài kinh nghiệm sửa chữa điện dân dụng và công nghiệp, điện lạnh ứng dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trung học chuyên nghiệp |
Form subdivision |
Sửa chữa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện công nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Nhật Tân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |
Classification part |
621.3028 |
Item part |
S551C |