000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828031103.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24500đ |
Qualifying information |
1040b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
F279-083 |
Item number |
S551C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Yên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sửa chữa đồ điện gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Yên |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5, có bổ sung sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
260tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kĩ năng sửa chữa, những kiến thức nghề nghiệp, kinh nghiệm, những bảng tra cứu cần thiết khi quấn quạt, máy bơm, tăng điện.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sửa chữa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
F279-083 |
Item part |
S551C |