Sử dụng điện trong đời sống hàng ngày (ID: 14714)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828033718.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of librettos vie
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trọng Quế
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng điện trong đời sống hàng ngày
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hội phổ biến khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những hiểu biết đơn giản về điện: Khái niệm dòng điện, dòng điện xoay chiều và một chiều, điện thế, công suất. Một số vấn đề cụ thể về sử dụng điện: Cách mắc một số mạch điện, mắc đèn cầu thang, đèn huỳnh quang, bếp điện, bàn là, dây dẫn và đề phòng điện giật
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element thiết bị điện
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element sử dụng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện dân dụng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element kỹ thuật điện
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55014BM.36 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55014BM.37 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55014BM.38 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55014BM.39 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 64DTV55014BM.40 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu