000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828034848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
95đ |
Qualifying information |
535b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
Language code of original |
China |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Học Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành điện đường dây |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Học Tuấn : Lê Phong Tiến, Hà Như Hựu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ bản Trung văn "Điện công kỹ thuật thực tập |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cụ thể những công việc của người thợ điện đường dây, nối dây, hàn dây, đặt sử dụng cách điện, các công việc về ống dây cột điện, bắt sứ, đặt máy biến thế, nối cáp và tiếp địa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đường dây |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Như Hựu |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phong Tiến |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |