000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828044033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-340-686-3 |
Terms of availability |
249000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.4109597 |
Item number |
T311N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Đức Thịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng lễ hội cổ truyền ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Đức Thịnh ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414 tr. |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 408-412 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát về tín ngưỡng dân gian các tộc ở Việt Nam; đi sâu nghiên cứu một số tín ngưỡng riêng lẻ như tín ngưỡng nghề nghiệp, thờ Thành Hoàng, thờ Chử Đồng Từ, Thánh Tản Viên, Bà Chú Kho, Bà Chúa Xứ, các hình thức tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Cac dạng thức thờ Mẫu và lên đồng. Một số đặc trưng lễ hội cổ truyền người Việt... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lễ hội cổ truyền |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
398.4109597 |
Item part |
T311N |