Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ (ID: 14727)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828050309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047378166
Terms of availability 150000đ
Qualifying information 500b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of librettos vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.41095978
Item number T311N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cưng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.
Other physical details Minh Họa
Dimensions 20cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 161-169. - Phụ lục: tr. 170-175
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm chung về văn hoá, tín ngưỡng, thờ cúng; làm sáng tỏ tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ qua các hình thức thờ cúng Trời trong gia đình và trong các cơ sở thờ cúng của cộng đồng. So sánh tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ với Bắc Bộ và Trung Bộ để thấy rõ đặc điểm và vai trò của tín ngưỡng thờ Trời trong văn hoá truyền thống của dân tộc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thờ cúng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thờ Trời
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Quang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
Classification part 398.41095978
Item part T311N
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 398.41095978 T311N 64DTV55043BM.27 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 398.41095978 T311N 64DTV55043BM.28 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 398.41095978 T311N 64DTV55043BM.29 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu