000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828050309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047378166 |
Terms of availability |
150000đ |
Qualifying information |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.41095978 |
Item number |
T311N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Cưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Other physical details |
Minh Họa |
Dimensions |
20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 161-169. - Phụ lục: tr. 170-175 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những khái niệm chung về văn hoá, tín ngưỡng, thờ cúng; làm sáng tỏ tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ qua các hình thức thờ cúng Trời trong gia đình và trong các cơ sở thờ cúng của cộng đồng. So sánh tín ngưỡng thờ Trời của người Việt Tây Nam Bộ với Bắc Bộ và Trung Bộ để thấy rõ đặc điểm và vai trò của tín ngưỡng thờ Trời trong văn hoá truyền thống của dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thờ cúng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thờ Trời |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
398.41095978 |
Item part |
T311N |