000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828050622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047027545 |
Qualifying information |
2450b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.410959762 |
Item number |
T311N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Kim Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Kim Vân ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 325-330. - Thư mục: tr. 331-337 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày điều kiện môi sinh và truyền thống văn hoá dân tộc Bahnar, Jrai ở tỉnh Gia Lai; tín ngưỡng cổ truyền và sự chuyển biến của các yếu tố trong tín ngưỡng cổ truyền từ nửa cuối thế kỉ XIX đến nay; các tôn giáo mới du nhập, các chuyển biến văn hoá - xã hội vùng đồng bào Bahnar, Jrai dưới tác động của các tôn giáo mới du nhập |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Gia Rai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Dân tộc Ba Na |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
398.410959762 |
Item part |
T311N |