000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828051057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047760190 |
Terms of availability |
138000đ |
Qualifying information |
1500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.4109597 |
Item number |
T311N |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ - Chốn thiêng nơi cõi thực |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Dũng (ch.b.), Lê Khánh Ly, Lưu Ngọc Đức... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ của người Việt. Giới thiệu thần điện, các lớp tín ngưỡng có quan hệ mật thiết với tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ phủ cùng một số nghi lễ như: Tôn nhang bản mệnh, Tứ phủ trình đồng, khăn áo trong nghi lễ hầu đồng... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thờ mẫu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Ngọc Đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tất Kim Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Hải |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quang Dũng |
Relator term |
Ch.b |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Khánh Ly |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
398.4109597 |
Item part |
T311N |