000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828051419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049874024 |
Qualifying information |
2450b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.0959793 |
Item number |
Đ312C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Phỏng Diều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Phỏng Diều s.t., b.s., giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 190-191. - Phụ lục: tr. 192-229 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát về đình Cần Thơ và tín ngưỡng như: Tín ngưỡng thờ thành Hoàng, thần linh, danh nhân, các đối tượng thờ cúng khác, thần thánh ở các tư gia gởi tới cùng các nghi lễ: Lễ vật cúng trong lễ Kỳ yên, những quy định về chọn người trao nhiệm vụ tế lễ, các lễ chính và các nghi lễ khác trong lễ Kỳ yên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đình làng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghi lễ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
390.0959793 |
Item part |
Đ312C |