Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ (ID: 14730)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828051419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049874024
Qualifying information 2450b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of librettos vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 390.0959793
Item number Đ312C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Phỏng Diều
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đình Cần Thơ - Tín ngưỡng và nghi lễ
Statement of responsibility, etc. Trần Phỏng Diều s.t., b.s., giới thiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội Nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 190-191. - Phụ lục: tr. 192-229
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về đình Cần Thơ và tín ngưỡng như: Tín ngưỡng thờ thành Hoàng, thần linh, danh nhân, các đối tượng thờ cúng khác, thần thánh ở các tư gia gởi tới cùng các nghi lễ: Lễ vật cúng trong lễ Kỳ yên, những quy định về chọn người trao nhiệm vụ tế lễ, các lễ chính và các nghi lễ khác trong lễ Kỳ yên
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín ngưỡng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đình làng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghi lễ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Quang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
Classification part 390.0959793
Item part Đ312C
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 390.0959793 Đ312C 64DTV55043BM.36 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 390.0959793 Đ312C 64DTV55043BM.37 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 390.0959793 Đ312C 64DTV55043BM.38 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 390.0959793 Đ312C 64DTV55043BM.39 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 390.0959793 Đ312C 64DTV55043BM.40 2025-08-28 2025-08-28 Tai lieu