000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828052526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-484-264-6 |
Terms of availability |
166000đ |
Qualifying information |
600b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of librettos |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.09597 |
Item number |
V115H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá và tín ngưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Ch.b.: Võ Văn Thành, Lê Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
272 tr. |
Other physical details |
ảnh, sơ đồ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những bài viết về văn hoá và tín ngưỡng Việt Nam: Vai trò của văn hoá trong phát triển bền vững xã hội Việt Nam hiện nay; tư tưởng chính trị "lấy dân làm gốc" xuyên suốt trong lịch sử dân tộc Việt Nam; Thành phố Hồ Chí Minh trong phát triển văn hoá vùng Nam bộ; "Tâm thức tiểu nông" trong văn hoá kinh doanh của người Việt thời kỳ hội nhập kinh tế khu vực và thế giới... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thanh Tâm |
Relator term |
Ch.b |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Quang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |
Classification part |
390.09597 |
Item part |
V115H |