000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828174029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gsl |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Đức Phung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập Sức bền vật liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đức Phung |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây Dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
301 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về lý thuyết nội và ngoại lực, thanh chịu kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất và các thuyết bền, đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, xoắn thanh thẳng, uốn ngang phẳng, chuyển vị dầm chịu uốn, thanh chịu lực phức tạp, ổn định của thanh chịu nén tâm, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động, tính độ bền theo trạng thái giới hạn, thanh cong phẳng, dầm trên nền đàn hồi và dây mềm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Như Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |