000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828220241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047364893 |
Terms of availability |
150000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Lê Đăng Minh |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.959 |
Item number |
K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đăng Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đăng Minh (ch.b.), Trần Thế Tuân, Lê Thị Mai Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
546tr. |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn Hiến
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 540-543. - Phụ lục: tr. 544-546
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về Đông Nam Á. Lịch sử phát triển kinh tế - xã hội của nhóm nước Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam; các nước ASEAN 6 từ sau khi giành được độc lập đến nay. Khái quát đặc điểm mô hình phát triển kinh tế các nước Đông Nam Á. Chuyển đổi mô hình kinh tế của Việt Nam sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |