Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á (ID: 14741)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828220241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047364893
Terms of availability 150000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Lê Đăng Minh
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.959
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đăng Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. Lê Đăng Minh (ch.b.), Trần Thế Tuân, Lê Thị Mai Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 546tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn Hiến
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 540-543. - Phụ lục: tr. 544-546
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Đông Nam Á. Lịch sử phát triển kinh tế - xã hội của nhóm nước Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam; các nước ASEAN 6 từ sau khi giành được độc lập đến nay. Khái quát đặc điểm mô hình phát triển kinh tế các nước Đông Nam Á. Chuyển đổi mô hình kinh tế của Việt Nam sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 338.959 K312T 62DTV53061BM.36 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 338.959 K312T 62DTV53061BM.37 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 338.959 K312T 62DTV53061BM.38 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 338.959 K312T 62DTV53061BM.39 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 338.959 K312T 62DTV53061BM.40 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo