000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250828222312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049567995 |
Terms of availability |
50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Võ Xuân Vinh |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
363.2860959 |
Item number |
H466T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hợp tác an ninh phi truyền thống trên biển ở Đông Nam Á và gợi ý chính sách cho Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Huy Hoàng, Dương Văn Huy... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 212-235
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về an ninh phi truyền thống trên biển; một số thách thức an ninh phi truyền thống trên biển đang nổi lên hiện nay ở Đông Nam Á; hiện trạng hợp tác an ninh phi truyền thống trên biển ở Đông Nam Á; một số nhận xét, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp tác khu vực |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An ninh phi truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An ninh biển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |