Hợp tác an ninh phi truyền thống trên biển ở Đông Nam Á và gợi ý chính sách cho Việt Nam (ID: 14742)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250828222312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250828b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049567995
Terms of availability 50000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Võ Xuân Vinh
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 363.2860959
Item number H466T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hợp tác an ninh phi truyền thống trên biển ở Đông Nam Á và gợi ý chính sách cho Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Võ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Huy Hoàng, Dương Văn Huy...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 212-235
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về an ninh phi truyền thống trên biển; một số thách thức an ninh phi truyền thống trên biển đang nổi lên hiện nay ở Đông Nam Á; hiện trạng hợp tác an ninh phi truyền thống trên biển ở Đông Nam Á; một số nhận xét, đánh giá và gợi ý cho Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hợp tác khu vực
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh phi truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh biển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Diệu Linh 62DTV53061
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 363.2860959 H466T 62DTV53061BM.41 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 363.2860959 H466T 62DTV53061BM.42 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 363.2860959 H466T 62DTV53061BM.43 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 363.2860959 H466T 62DTV53061BM.44 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-28 363.2860959 H466T 62DTV53061BM.45 2025-08-28 2025-08-28 Sách chuyên khảo