000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250829143758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250829b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nxj |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đình Cầu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bể khí sinh vật và việc xây dựng nông thôn Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Cầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
27tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân phối và vấn đề môi trường ở các vùng dân cư. Bể khí sinh vật: Cấu tạo cơ bản và tác dụng nhiều mặt trong việc giữ gìn sức khoẻ nhân dân, bảo vệ môi trường và thích hợp với vấn đề qui hoạch nông thôn, xây dựng nông thôn mới văn minh - khoa học. Hình mẫu và mục tiêu xây dựng gia đình nông thôn Việt nam từ nay đến cuối thế kỷ 20 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lại Thị Vân Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |