Nam Cao - nhà văn của những kiếp sống mòn (ID: 1477)

000 -LEADER
fixed length control field 01282aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111235.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00437284
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100511s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14000đ
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.9223
Item number N104C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thanh Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nam Cao - nhà văn của những kiếp sống mòn
Statement of responsibility, etc. B.s.: Lê Thanh Nga, Trần Thị Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 43tr.
Other physical details ảnh, tranh vẽ
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Nhà văn của em
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của nhà văn Nam Cao (1917-1951) thông qua những tư liệu hình ảnh quý giá lưu giữ những thời khắc sống động trong cuộc đời nhà văn, từ những bức chân dung, ký hoạ đến những dòng bút tích, những kỉ vật gắn bó với Nam Cao
600 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Nam Cao
Titles and other words associated with a name Nhà văn
Chronological subdivision 1917-1951
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà văn
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hồng
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Hoa
920 ## -
-- Lê Thanh Nga
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 258043
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.