Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao (ID: 14797)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901073051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Bách Khoa Hà Nội
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.13
Item number L123T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Công Ngô
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao
Statement of responsibility, etc. Phạm Công Ngô
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 236
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các lệnh chu trình, điều kiện, lựa chọn, về phương thức hay hàm, lớp, thừa kế, nạp chồng hàm và toán tử trùng tên, uỷ nhiệm, quản lý sự kiện, đa luồng...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element ngôn ngữ C
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 005.13 L123T 64DTV55007BM.02 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình