Ngôn ngữ lập trình C và C++ (ID: 14798)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901074526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 52000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency NXB Thống Kê
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Trung Việt
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngôn ngữ lập trình C và C++
Remainder of title Bài giảng. Bài tập. Lời giải mẫu
Statement of responsibility, etc. Ngô Trung Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 572tr
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm Tư vấn xuất bản
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cơ bản ngôn ngữ C và C++: kiểu, toán tử, biểu thức, lớp, luồng vào ra,... các ứng dụng và kỹ thuật; Lập trình hướng đối tượng; Sử dụng môi trường lập trình Turbo C để soạn thảo và triển khai chương trình viết trong C
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
-- C++ - Phần mềm
-- Giáo trình
-- Ngôn ngữ lập trình
-- C - Phần mềm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 64DTV55007BM.03 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình