000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901074526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
NXB Thống Kê |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Trung Việt |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngôn ngữ lập trình C và C++ |
Remainder of title |
Bài giảng. Bài tập. Lời giải mẫu |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Trung Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
572tr |
Dimensions |
20cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trung tâm Tư vấn xuất bản |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cơ bản ngôn ngữ C và C++: kiểu, toán tử, biểu thức, lớp, luồng vào ra,... các ứng dụng và kỹ thuật; Lập trình hướng đối tượng; Sử dụng môi trường lập trình Turbo C để soạn thảo và triển khai chương trình viết trong C |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
-- |
C++ - Phần mềm |
-- |
Giáo trình |
-- |
Ngôn ngữ lập trình |
-- |
C - Phần mềm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |