Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu (ID: 14799)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901075448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 39000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Giáo dục
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Việt Hương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Việt Hương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259tr
Other physical details bảng, hình vẽ
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 257
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Trình bày những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ đồng thời hướng dẫn cách ứng dụng của ngôn ngữ này trong cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element cấu trúc dữ liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Đặng Hoàng Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 64DTV55007BM.04 2025-09-01 2025-09-01 Tai lieu