000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901075448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
39000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Giáo dục |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Hương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr |
Other physical details |
bảng, hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 257 |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Trình bày những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ đồng thời hướng dẫn cách ứng dụng của ngôn ngữ này trong cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
cấu trúc dữ liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |