000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901082426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-7265-4 |
Terms of availability |
73000đ |
Qualifying information |
200b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Xây dựng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.2580711 |
Item number |
GI - 108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lê Hoàng Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lập trình Android |
Remainder of title |
Giáo trình cho bậc đại học ngành Công nghệ thông tin |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hoàng Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây Dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128 tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.126 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về lập trình Android, mô tả cách thiết kế layouts và UI. Trình bày các yếu tố cơ bản của lập trình di động gồm: tương tác sự kiện, content provider và intent filter; cách thức xây dựng ứng dụng quản lý thông tin sinh viên, quản lý thông tin sinh viên theo kiến trúc client-server, chia sẻ và kết nối thông tin sinh viên trên facebook và google maps |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập Trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |