000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901084052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040078575 |
Terms of availability |
65000đ |
Qualifying information |
400b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Giáo Dục |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình ứng dụng WebGIS |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hoàng Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
274tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về hệ thống thông tin địa lý (GIS) và WebGIS. Trình bày về cơ sở dữ liệu GIS và hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL; ngôn ngữ lập trình PHP; mã nguồn mở MapServer, MapScrip; OpenLayer; hướng dẫn phát triển ứng dụng WebGIS... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống thông tin địa lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
WebGIS |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |