000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901153038.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-8724-3 |
Terms of availability |
123 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Toán cao cấp |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế và Luật Kinh tế |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Anh Vũ (ch.b.), Đoàn Hồng Chương, Hà Văn Hiếu... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
tái bản lần thứ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
390 tr. |
Other physical details |
hình vẽ , bảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 388 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính; ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính; không gian Rn và không gian vectơ; toán tử tuyến tính và dạng toàn phương; quy hoạch tuyến tính; giải tích toán học; hàm hai biến, hàm nhiều biến... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
toán cao cấp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Ngọc Điệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |