000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901183024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049220456 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.01 |
Item number |
K312T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Cả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thành Cả, Nguyễn Thị Ngọc Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kinh tế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 4 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về kinh tế lượng, mô hình hồi quy tuyến tính 2 biến và mở rộng mô hình hồi quy 2 biến, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, tự tương quan và lựa chọn mô hình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
KInh tế lượng Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Đức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |