Kinh tế lượng (ID: 14818)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901183024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049220456
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.01
Item number K312T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thành Cả
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế lượng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thành Cả, Nguyễn Thị Ngọc Miên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế
Date of publication, distribution, etc. 2014
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán kinh tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 4
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế lượng, mô hình hồi quy tuyến tính 2 biến và mở rộng mô hình hồi quy 2 biến, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyến, phương sai thay đổi, tự tương quan và lựa chọn mô hình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element KInh tế lượng Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.01 K312T 64DTV55015BM.18 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.01 K312T 64DTV55015BM.19 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 330.01 K312T 64DTV55015BM.20 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình