000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901191627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhập môn hệ điều hành Linux |
Statement of responsibility, etc. |
c B.s.: Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hữu Đức.. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ Thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 172-218. - Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về hệ điều hành Linux. Làm quen với Linux, các lệnh cơ bản, hệ thống X Windows, các thao tác cơ bản về quản trị hệ thống, sử dụng mạng trong Linux các ứng dụng và tiện ích trên Linux |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Máy vi tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ điều hành Linux |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đinh Lan Anh |
Personal name |
b.s |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Quang Huy |
Personal name |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Thanh Thủy |
Personal name |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Hữu Đức |
Personal name |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |