Giáo trình Lập trình Android (ID: 14820)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901192722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-82-7265-4
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.2580711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Lê Hoàng Sơn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập trình Android
Remainder of title Giáo trình cho bậc đại học ngành Công nghệ thông tin
Statement of responsibility, etc. Lê Hoàng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thọ Thông
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 126
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về lập trình Android, mô tả cách thiết kế layouts và UI. Trình bày các yếu tố cơ bản của lập trình di động gồm: tương tác sự kiện, content provider và intent filter; cách thức xây dựng ứng dụng quản lý thông tin sinh viên, quản lý thông tin sinh viên theo kiến trúc client-server, chia sẻ và kết nối thông tin sinh viên trên facebook và google maps
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lập trình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ điều hành Android
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thọ Thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 005.2580711 GI-108T 64DTV55006BM.18 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 005.2580711 GI-108T 64DTV55006BM.19 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 005.2580711 GI-108T 64DTV55006BM.20 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình