000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901195109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-691-0 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.30711 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Phát triển phần mềm mã nguồn mở và các ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Trần Quang Yên, Phùng Tiến Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Bạch Tuyết... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xviii, 394 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 333-394 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về phần mềm mã nguồn mở; một số nền tảng mã nguồn mở và phát triển phần mềm mã nguồn mở thường được sử dụng trong việc phát triển các ứng dụng như các ngôn ngữ lập trình, hệ quản trị cơ sở dữ liệu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm nguồn mở |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quỳnh Anh 64DTV55006 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Hải |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Minh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Tiến Hải |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quang Yên |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |