Công bố khoa học giáo dục từ phân tích dữ liệu (ID: 14825)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250901203456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 0
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công bố khoa học giáo dục từ phân tích dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Nguyễn Danh Nam (ch.b.)...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có chỉnh sửa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục trong chính văn
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Trình bày về thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu trong các thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu định tính, phân tích thống kê mô tả, phân tích thống kê suy luận, phân tích hồi quy, phân tích thực nghiệm và phân tích gộp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phân tích dữ liệu
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hương Quỳnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-01 65DTV55045.BM02 2025-09-01 2025-09-01 Giáo trình