000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901205548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-40-4049-3 |
Terms of availability |
268000đ |
Qualifying information |
5000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Thế Tùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tự tin chinh phục Data Analysis - Ứng dụng thực tế thành thạo sau 30 ngày |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trình bày một số kiến thức về phân tích dữ liệu (Data analysis): Các tính năng cơ bản trong Power Query, các dạng biểu đồ thông dụng, các tính năng phân tích nâng cao, các hàm thường sử dụng trong Power BI; cách khai báo Class, kế thừa Class trong Python, phương thức khởi tạo và huỷ, phạm vi truy cập thuộc tính và phương thức trong Python OOP...
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Ứng dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |