000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901210107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-331-139-6 |
Terms of availability |
269000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.401 |
Item number |
v |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Hùng Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Làm chủ Business Analytics |
Remainder of title |
Phân tích dữ liệu để đi đến quyết định thông minh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hùng Thiện, Tăng Thuý Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
414 tr |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tổng quan về ngành Business Analytics. Giá trị của Business Analytics đối với doanh nghiệp và cá nhân cho đến thời điểm hiện tại. Doanh nghiệp muốn thành công với Business Analytics cần có những gì. Chìa khóa để thăng tiến đối với mỗi cá nhân trong ngành Business Analytics
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |