000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901211526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-371-387-9 |
Terms of availability |
188000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
338.70285 |
Item number |
TH552H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Quang Hiển |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Hiển, Văn Thị Tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
424 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 2
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn thực hành phân tích dữ liệu và lập mô hình kinh doanh trong Excel với các nội dung: Xác xuất; biến ngẫu nhiên; biến ngẫu nhiên nhị thức, siêu hình học và nhị thức âm; poisson và biến ngẫu nhiên hàm mũ; biến ngẫu nhiên chuẩn và điểm z; phân phối Weibull và Beta; tạo câu lệnh xác xuất từ dự báo; sử dụng biến ngẫu nhiên Lognormal để lập mô hình giá cổ phiếu; nhập dữ liệu cổ phiếu lịch sử vào Excel; mô phỏng Monte carlo; tính giá thầu tối ưu; mô phỏng giá cổ phiếu và mô hình phân bổ tài sản; mô phỏng xác xuất sự kiện thể thao và cá cược; sử dụng lấy mẫu lại để phân tích dữ liệu; định giá quyền chọn cổ phiếu...
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |