000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901214441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047374939 |
Terms of availability |
122000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HCM |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Trung Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kỹ thuật lập trình nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Trung Thành (ch.b.), Trương Hoài Phan, Trần Duy Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 382 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về công nghệ WPF, xử lý giao diện với control cơ bản, nâng cao; xử lý dữ liệu mảng, tập hợp và chuỗi; giới thiệu một số kiến thức về lập trình hướng đối tượng trong C#, Interface, những đặc điểm của lập trình hướng đối tượng: kế thừa, đa hình; các xử lý mở rộng: xử lý tập tin, xây dựng thư viện và đóng gói phần mềm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đặng Hoàng Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |