000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
GSL210392629 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901214946.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049955051 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
GSL |
Transcribing agency |
GSL |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.70711 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình truyền thông về tài nguyên và môi trường |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh chủ biên |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Giáo trình truyền thông về tài nguyên & môi trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
260 tr |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
tr. 259-260 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
Form subdivision |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Yến Chi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |