000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250902204413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
250901b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-924-818-4 |
Terms of availability |
200000đ |
Qualifying information |
130b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.130711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Vũ Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Lập trình mạng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vũ Hà ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246tr |
Other physical details |
hình vẽ,bảng |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 208-209. - Phụ lục: tr. 210-246 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất để tạo nên các ứng dụng hoạt động trong môi trường mạng máy tính, gồm: kiến thức lập trình bằng ngôn ngữ Python, mạng máy tính, lập trình đa luồng, lập trình Socket, gọi đối tượng ở xa với Python remote object, tính toán phân tán với Celery, kết nối cơ sở dữ liệu, xây dựng ứng dụng Web với Django, gửi và nhận thư điện tử (Email) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lập trình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mạng máy tính |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA HÀ NỘI |
Personal name |
Nguyễn Quỳnh Chi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |